Có 1 kết quả:

偏移 piān yí ㄆㄧㄢ ㄧˊ

1/1

piān yí ㄆㄧㄢ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) displacement
(2) deviation
(3) offset

Bình luận 0